Camera HDCVI/HDTVI/AHD/Analog hồng ngoại 1.0 Megapixel DAHUA HAC-HFW1000SP-S3
-Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch CMOS.
-Độ phân giải: 1 Megapixel.
-Ống kính cố định: 3.6mm.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
-Khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800 mét với cáp 75-3Ω.
-Cho phân giải HD trên tín hiệu đường dây analog.
-Chức năng quan sát Ngày và đêm (ICR).
-Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
-Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).
-Chức năng chống ngược sáng (BLC).
-Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).
-Tiêu chuẩn thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và n-ngoài trời).
-Nguồn điện: 12VDC.
-Công suất tiêu thụ: 3.5W.
-Chất liệu vỏ kim loại.
-Nhiệt độ hoạt động: -30°C~+60°C.
-Kích thước: Φ70 x 165mm.
-Trọng lượng: 0.35kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | HAC-HFW1000SP |
Camera | |
Image Sensor | 1/4 inch 1 Megapixel CMOS |
Effective Pixels | 1280(H) x 720(V) |
Electronic Shutter | 1/50s~1/100,000s |
Video Frame Rate | 25fps@720P |
Synchronization | Internal |
Min. Illumination | 0.05Lux/F2.0, 0Lux IR on |
Video Output | 1-channel BNC HDCVI high definition video output |
Camera Features | |
Max. IR LEDs Length | 30m, Smart IR |
Day/Night | Auto (ICR)/ Color/ B/W |
Noise Reduction | 2D |
Lens | |
Focal Length | 3.6mm fixed lens |
Angle of View | H: 58.5° (80.5°) |
Mount Type | M12 |
General | |
Power Supply | 12VDC ± 25% |
Power Consumption | Max 3.5W |
Working Environment | -30°C~+60°C/ Less than 95%RH (no condensation) |
Transmission Distance | Over 800m via 75-3 coaxial cable |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions | Φ70 x 165mm |
Weight | 0.35kg |
Material | Metal (body) + Plastic (sunshield) |